Có 2 kết quả:
沒有 méi yǒu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ • 没有 méi yǒu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không có, không tồn tại
Từ điển Trung-Anh
(1) haven't
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haven't
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0