Có 2 kết quả:

沒有 méi yǒu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ没有 méi yǒu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ

1/2

méi yǒu ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không có, không tồn tại

Từ điển Trung-Anh

(1) haven't
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be

Từ điển Trung-Anh

(1) haven't
(2) hasn't
(3) doesn't exist
(4) to not have
(5) to not be